--

bù đầu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bù đầu

+ khẩu ngữ  

  • Over head and ears (in work)
    • làm bù đầu suốt ngày
      to be over head and ears in work the whole day
    • bù đầu với những con số
      to be over head and ears in figures
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bù đầu"
Lượt xem: 598